Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lép vế


être réduit à être inférieur; le céder à quelqu'un
Nó bị lép vế đối với bạn
il est réduit à être inférieur à son ami
Nó đành lép vế với anh nó
il se contente de le céder à son grand frère



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.